Từ "chân dung" trong tiếng Việt có nghĩa là một tác phẩm nghệ thuật như tranh, tượng, hoặc ảnh thể hiện diện mạo và thần sắc của một người nào đó. Chân dung thường được sử dụng để ghi lại vẻ đẹp, tính cách, hoặc cảm xúc của người được vẽ hoặc chụp.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Trong buổi triển lãm, tôi đã thấy nhiều chân dung thể hiện sâu sắc tâm trạng của nhân vật."
"Chân dung của vị vua này không chỉ đẹp mà còn phản ánh quyền lực và sự uy nghiêm của ông."
Các biến thể và sử dụng khác:
Vẽ chân dung: Hành động tạo ra một tác phẩm chân dung.
Tranh chân dung: Cụ thể chỉ các tác phẩm tranh thể hiện chân dung.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Diện mạo: Thể hiện bề ngoài, khuôn mặt của một người.
Hình ảnh: Hình dạng hoặc cách thức mà một người hoặc vật được thể hiện.
Các từ liên quan:
Lưu ý:
Từ "chân dung" thường được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật như hội họa, nhiếp ảnh, và điêu khắc. Nó không chỉ đơn giản là hình ảnh mà còn thể hiện cái "hồn" của người được vẽ.
Ngoài nghĩa nghệ thuật, "chân dung" cũng có thể được dùng để chỉ mô tả chi tiết về ai đó trong văn bản, chẳng hạn như "chân dung của một nhân vật trong tiểu thuyết".